Thực đơn
Giải_vô_địch_cờ_vua_thanh_niên_thế_giới Chức vô địch theo quốc giaDưới đây là danh sách thống kê số lượng chức vô địch theo quốc gia. Số liệu thống kê được cập nhật đến năm 2019. Thứ tự xếp theo số lượng chức vô địch. Với những quốc gia có cùng số lượng thì xếp theo thời gian giành được chức vô địch cuối cùng, quốc gia nào có thời gian sớm hơn thì được xếp trên, không phân biệt chức vô địch giải mở hay giải nữ.
Những quốc gia không còn tồn tại được in nghiêng.
Quốc gia | Tổng số vô địch | Mở | Nữ |
---|---|---|---|
Liên Xô | 14 | 8 | 6 |
Nga | 9 | 3 | 6 |
Trung Quốc | 8 | 2 | 6 |
Hoa Kỳ | 7 | 7 | 0 |
Nam Tư | 6 | 5 | 1 |
Ấn Độ | 6 | 3 | 3 |
Argentina | 3 | 3 | 0 |
Armenia | 3 | 3 | 0 |
Gruzia | 3 | 0 | 3 |
Ba Lan | 3 | 1 | 2 |
Kazakhstan | 3 | 1 | 2 |
Anh | 2 | 1 | 1 |
Bulgaria | 2 | 2 | 0 |
Đức | 2 | 1 | 1 |
Cuba | 2 | 2 | 0 |
Hungary | 2 | 1 | 1 |
Azerbaijan | 2 | 2 | 0 |
Pháp | 2 | 2 | 0 |
Ukraina | 2 | 1 | 1 |
Iceland | 1 | 1 | 0 |
Israel | 1 | 1 | 0 |
Ai Cập | 1 | 1 | 0 |
Puerto Rico | 1 | 1 | 0 |
Thụy Sĩ | 1 | 1 | 0 |
România | 1 | 1 | 0 |
Việt Nam | 1 | 0 | 1 |
Hy Lạp | 1 | 0 | 1 |
Đan Mạch | 1 | 1 | 0 |
Slovenia | 1 | 0 | 1 |
Peru | 1 | 0 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 |
Na Uy | 1 | 1 | 0 |
Iran | 1 | 1 | 0 |
Thực đơn
Giải_vô_địch_cờ_vua_thanh_niên_thế_giới Chức vô địch theo quốc giaLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_cờ_vua_thanh_niên_thế_giới http://www.ajedrez.com.ar/ http://www.chessbase.com/newsdetail.asp?newsid=205... http://www.fide.com/official/handbook.asp?level=B0... http://www.wjcc2011.org https://lccn.loc.gov/78000000